• [ とくしゅこう ]

    n

    thép đặc biệt
    構造用特殊鋼 :thép đặc biệt dùng cho cấu tạo
    (社)全日本特殊鋼流通協会 :Công ty phân phối thép đặc biệt của Nhật

    Kỹ thuật

    [ とくしゅこう ]

    thép đặc thù [special steel]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X