• [ とくしょく ]

    n

    đặc sắc
    đặc điểm/ưu điểm nổi bật
    それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした :Những chiếc giày trượt ba tanh này thể hiện một thiết kế chuyên biệt mang màu sắc rực rỡ
    経営学部では、マーケティングや金融論が大きな特色となっている。 :Tiếp thị và tài chính là điểm nổi bật của quản trị kinh doanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X