• [ とっきょ ]

    n

    sự cho phép đặc biệt/bằng sáng chế
    特許出願: xin phép

    Kinh tế

    [ とっきょ ]

    bằng sáng chế [patent]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X