• [ とっきょぎじゅつ ]

    n

    công nghệ được cấp bằng sáng chế
    実証済みの特許技術 :bằng sáng chế được bảo hộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X