• [ とっきょりょう ]

    n

    tiền đặc quyền tác giả/tiền nhuận bút/tiền bản quyền phát minh
    当年度の特許料収益 :thu nhập nhuận bút trong năm
    特許料納付予告書 :thông báo nộp thuế tác giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X