• [ とくしつ ]

    n

    phẩm chất
    đặc tính/đặc trưng
    耐熱の特質を持つ: có đặc tính chịu nhiệt
    đặc chất

    Tin học

    [ とくしつ ]

    đặc trưng/đặc tính [feature]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X