• [ いぬ ]

    n

    khuyển
    chó
    どんな犬?: Loại chó gì vậy?
    ~を捜し出すように訓練された犬: Chó được đào tạo để xác định vị trí (điều tra)
    かわいらしい小犬: Con chó nhỏ trông đáng yêu
    犬がテレビの前に座っている: Con chó đang ngồi trước TV
    よくしつけられた犬 : Con chó được đào tạo tốt
    cẩu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X