• [ けんし ]

    n

    răng nanh
    犬歯・小臼歯部: phần răng nanh và răng tiền hàm
    犬歯のような歯: răng giống răng nanh
    かばの犬歯は魚たちの脅威とはならない: răng nanh của hà mã không đủ để cá sợ
    犬歯間幅: bề ngang của răng nanh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X