• [ じょうきょう ]

    n

    trạng huống
    tình trạng/hoàn cảnh
    の拡大のために好ましい状況: tình trạng thuận lợi để mở rộng...
    tình huống
    bối cảnh

    Kinh tế

    [ じょうきょう ]

    trạng thái/tình hình [condition/conjuncture]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X