• [ きょうけんびょう ]

    n

    bệnh chó dại/bệnh dại
    息子が犬にかまれたので、私は狂犬病の心配をした: Tôi rất lo con tôi mắc bệnh chó dại vì nó bị chó cắn
    狂犬病の予防注射をする: Tiêm phòng bệnh chó dại
    狂犬病のワクチン: Vacxin phòng bệnh dại
    狂犬病ウイルス感染: Nhiễm virut bệnh chó dại
    狂犬病免疫: Miễn dịch bệnh chó dại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X