• [ きょうげん ]

    n

    kịch ca vũ
    誘拐事件に見せかけた狂言を演じる: Chúng tôi sẽ công diễn buổi kịch ca vũ cho sự kiện bắt cóc trẻ em
    狂言に出る: Tham gia kịch ca vũ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X