• [ ねらう ]

    v5u

    nhắm vào/nhằm mục đích
    相手の頭に一撃を加えようとねらう :Ngắm bắn vào đầu của đối thủ.
    彼女は手っ取り早い利益をねらってその土地を買った. :Cô ấy mua mảnh đất đó nhằm mục đính thu lợi nhanh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X