• [ ひとりで ]

    n

    một mình/đơn độc
    5人の子どもの私独りで育てました。 :Tôi tự mình nuôi 5 đứa con
    ミニバーへ行って、自分独りで過ごすんだ。 :Tôi sẽ đi đến một quán bar nhỏ và uống một mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X