• [ ひとりじめ ]

    n

    sự độc chiếm
    あいつらは何でも独り占めしたがるんだ、金もうけのためにね。 :Họ muốn chiếm giữ mọi thứ bởi vì họ cần tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X