• [ ひとりぐらし ]

    n

    Sống một mình
    それじゃあお母さんはどこに行けばいいんだ?独り暮らしするにはちょっと年取り過ぎてるだろ? :Bà ta muốn đi đâu cơ? Bà ta quá già để sống một mình.
    独り暮らしが必ずしも気楽というわけではない :Sống một mình không phải lúc nào cũng dễ dàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X