• [ ひとりごと ]

    n

    việc nói một mình/sự độc thoại
    ルイーズは独り言を言って、図書館員に静かにするよう注意された :Louise nói lẩm bẩm một mình khi nhân viên thư viện yêu cầu cô ta giữ trật tự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X