• [ どくそう ]

    n

    sự tự sáng tác
    彼の独創した酒の製法: cách nấu rượu do ông ta nghĩ ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X