• [ どくだんじょう ]

    Adj

    chiếm lợi thế (ưu thế) nhất
     この分野は彼の独壇場だ: Ở lĩnh vực này anh ấy có lợi thế nhất.
    Không có đối thủ, vô địch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X