• [ どくそう ]

    n

    sự độc tấu
    そのバイオリン奏者は偉大な独奏者だった :Nghệ sĩ violon đó là một người độc tấu vĩ đại
    協奏曲の独奏者 :người độc tấu bản công xéc tô
    độc tấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X