• [ どくりつせんげん ]

    n

    tuyên ngôn độc lập
    独立宣言を起草する :Soạn thảo một bản tuyên ngôn độc lập
    一方的独立宣言 :tuyên ngôn độc lập đơn phương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X