• [ どくさい ]

    n

    độc tài
    chế độ độc tài/sự độc tài
    独裁者: kẻ độc tài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X