• [ せばめる ]

    v1, vt

    thu hẹp lại/làm nhỏ lại/gia giảm
    間隔を ~: thu hẹp khoảng cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X