• [ せまくるしい ]

    adj

    chật hẹp/chật chội
     ~ 部屋: căn phòng chật hẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X