• [ かりうど ]

    n

    Người đi săn/thợ săn

    [ かりゅうど ]

    n

    Người đi săn/thợ săn
    猟人はシカを撃った: Người đi săn đã bắn chết một con hươu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X