• [ いのしし ]

    n

    lợn rừng
    これらの猪は、ベーコンやポークチョップになる予定だ: Những con lợn rừng này sẽ được chế biến thành món thịt lợn muối xông khói và món sườn
    あなたは猪の肉を食べたことがある?:Bạn đã bao giờ ăn thịt lợn rừng chưa?
    heo rừng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X