• [ ねこなでごえ ]

    n

    tiếng nói dịu dàng/tiếng nói nũng nịu
    猫なで声で話す: nói nũng nịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X