• [ けんのう ]

    n

    sự hiến tặng/hiến/hiến tặng/biếu/biếu tặng
    資産の贈与(献納): Sự hiến tặng tài sản
    神社でおさい銭(献納)を上げた: hiến tiền vào điện thờ
    犠牲者の家族に寄付(献納)を送る: Gửi đồ biếu tặng tới gia đình của các nạn nhân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X