• [ けんのうしゃ ]

    n

    người hiến tặng/người biếu tặng/người đóng góp
    献血後、力が抜けたように感じる提供者(献納者)もいる: Sau khi hiến máu cũng có một số người hiến tặng cảm thấy kiệt sức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X