• [ けんけつ ]

    n

    sự hiến máu/hiến máu/máu được hiến
    献血からHIVを取り除く: loại bỏ vi rút HIV khỏi nguồn máu được hiến
    献血のために長い列を成して待つ: xếp thành hàng dài để đợi hiến máu
    献血を集めるのを手伝う: giúp tập trung hiến máu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X