• [ けんしん ]

    n

    sự hiến dâng/sự dâng hiến/sự cống hiến/hiến dâng/dâng hiến/cống hiến/dâng lên
    英雄的な献身 :hiến dâng một cách anh dũng
    自己犠牲的な献身 : Sự hiến dâng (dâng hiến) mà hy sinh bản thân
    父母に対する献身 : dâng lên bố mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X