• [ けだもの ]

    n

    đồ súc sinh/thú vật/súc vật
    dã thú

    [ けもの ]

    n

    loài thú/thú

    [ じゅう ]

    n

    muông thú

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X