• [ かくとく ]

    vs

    thu được/nhận được/đạt được/giành được
    金メダルを獲得した: nhận được huy chương vàng
    最高得点を獲得した: đạt được điểm cao nhất
    最も多くのメダルを獲得したオリンピック選手: vận động viên Olimpic giành được nhiều huy chương vàng nhất

    [ かくとくする ]

    vs

    đạt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X