• [ けんとう ]

    n

    mùa đông/đông
    スキーに行けるので、私は冬が好きだ(玄冬): Tôi thích mùa đông vì được đi trượt tuyết
    (玄冬)冬の娯楽: Sự giải trí trong mùa đông
    (玄冬)冬鳥: Chim mùa đông

    [ げんとう ]

    n

    mùa đông/đông
    スキーに行けるので、私は(玄冬)冬が好きだ: Tôi thích mùa đông bởi vì tôi có thể đi trượt tuyết
    (玄冬)冬の飲み物: Thức uống mùa đông
    (玄冬) 越冬資金: Kho dự trữ mùa đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X