• [ そっちょく ]

    adj-na

    thật thà/ngay thẳng/bộc trực/thẳng thắn
    率直かつ活発な意見交換: trao đổi ý kiến thẳng thắn và sôi nổi

    n

    Tính thật thà/tính chân thật/tính chân thành
    人に愛される率直さ: tính thật thà (tính chân thật) được mọi người yêu quý
    情け容赦のない率直さ: tính chân thật (tính thật thà) không cục súc
    人を引き付ける率直さ: tính thật thà (tính chân thật) của con người
    健全な率直さ: tính chân thật (tính thật thà) đáng quý

    n

    tính thật thà/tính ngay thẳng/tính bộc trực/sự thẳng thắn

    n

    trực tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X