• [ ぎょく ]

    n

    con Tướng (cờ tướng)/quân Vua (cờ vua)/đồng xu
    お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: đây là dịp tốt để hiểu về tiền. Nhìn đồng tiền này đi. Đây là đồng xu mười yên đấy

    [ たま ]

    n

    ngọc/ngọc trai/hạt ngọc
    bóng

    n-suf

    đồng tiền xu/tiền
    自動販売機に入れる25セント玉2個: Bỏ hai đồng xu 25 sen vào máy bán hàng tự động
    お金のこと理解するいい機会だね。このお金見て。これは10円玉: Đây quả là cơ hội tốt để kiếm tiền. Xem này đây là đồng 10 yên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X