• [ たまつき ]

    n

    bi a
    玉突きを職業とする人: Người chơi bia chuyên nghiệp
    玉突き事故でけがをする: Bị thương khi chơi bia
    その小さなバーでよく玉突きをした: Tôi vẫn thường chơi bia ở cái quán nhỏ ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X