• [ おうじゃ ]

    n

    bậc vương giả/ông hoàng/ông vua
    王者が備えるべき特性 : đặc trưng của người vương giả
    彼は疑いなく、ソフトウェア界の王者だ: không nghi ngờ gì nữa, anh ấy là ông vua trong giới phần mềm máy tính rồi.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X