• [ あらわす ]

    n

    biểu lộ

    v5s

    thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết
    _年ぶりに公の場に姿を現す: xuất hiện trước công chúng sau ~ năm
    議会に姿を現す: xuất hiện trước quốc hội (nghị viện)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X