• [ あらわす ]

    v5s

    thể hiện/biểu hiện/cho thấy/làm cho xuất hiện/bộc lộ/xuất hiện/cho biết
    効果を現わす(症状などに対する): có hiệu quả (đối với bệnh tật)
    ~して本性を現わす: thể hiện bản chất bằng cách làm gì
    悪の本性を現わす: bộc lộ bản chất xấu
    地位は、その人の価値を現わす: địa vị thể hiện giá trị của con người

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X