• [ あらわれ ]

    n

    sự thể hiện/sự biểu hiện/hình thành
    一つのパターンが現われつつあるような気がする: nhận thấy có một kiểu mới đã dần hình thành
    体系的な差別の現われ: Biểu hiện sự phân biệt một cách có hệ thống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X