• [ げんせ ]

    n

    trần thế
    thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời
    現世と来世 :thế giới hiện hữu và thế giới tương lai
    現世の教会 :Nhà thờ của thế giới hiện hữu
    現世のわずかな時間ででき得る限り多くのことを学ぶ : cố gắng học càng nhiều càng tốt trong giới hạn thời gian ít ỏi của cuộc đời
    kiếp này
    cõi đời

    [ げんぜ ]

    n

    thế giới hiện hữu

    [ げんせい ]

    n

    thế giới hiện hữu/thế giới hiện tại/cuộc đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X