• [ げんだい ]

    n/ v

    đời này

    n, n-adv, adj-no

    hiện đại/mốt/hiện tại/hiện nay
    現代とは皮肉な時代だ: hiện đại có nghĩa là giai đoạn thực dụng
    現代で最も影響力を持った人物: Nhân vật có tầm ảnh hưởng lớn nhất hiện nay
    現代のエレベーターにはすべて自動ドアが備えつけてある: Thang máy hiện nay đều được trang bị cửa tự động

    n, n-adv, adj-no

    hiện giờ

    n, n-adv, adj-no

    hiện thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X