• [ げんだいか ]

    n

    Sự hiện đại hóa/hiện đại hoá
    現代化への圧力に抵抗する: Kháng lại áp lực tác động lên sự hiện đại hoá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X