• [ げんだいぶんめい ]

    n

    văn minh hiện đại/nền văn minh hiện đại
    現代文明に強く広がる: lan rộng một cách mạnh mẽ trong nền văn minh hiện đại
    現代文明の特質: Đặc trưng của nền văn minh hiện đại
    現代文明は、世界に関する膨大な知識を人類にもたらした: Văn minh hiện đại đã mang lại cho nhân loại kho kiến thức đồ sộ về thế giới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X