• [ げんだいかがく ]

    n

    Khoa học hiện đại
    現代科学の偉業: thành quả của khoa học hiện đại
    現代科学の目覚ましい業績: Thành tích nổi bật của khoa học hiện đại
    現代科学技術の発達: Sự phát triển của kỹ thuật khoa học hiện đại

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X