• [ げんじゅうしょ ]

    n

    chỗ ở hiện tại/địa chỉ hiện tại
    私は現住所を確認するため、名簿の学生全員に電話した: tôi đã gọi điện thoại cho tất cả học sinh trong danh bạ để xác nhận chỗ ở hiện tại (địa chỉ hiện tại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X