• [ げんぞう ]

    n

    rửa ảnh/rửa phim/tráng phim
    その店では30分で現像ができる: Cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) trong 30 phút
    表面現像: Tráng phim bề mặt
    内部現像: Rửa phim bên trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X