• [ げんせい ]

    n

    Trạng thái hiện thời/tình hình hiện tại
    彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない:Trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X