• [ げんちほうこく ]

    n

    Báo cáo thực hiện tại hiện trường/báo cáo từ địa phương
    被災地からの現地報告: Báo cáo thực hiện tại hiện trường được gửi đến từ khu vực chịu thiên tai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X