• [ げんそん ]

    n

    sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có
    キリストの現存: sự hiện hữu (tồn tại) của Chúa
    現存している計画の推進を要求する: Yêu cầu xúc tiến kế hoạch hiện có
    現存しない会社を受取人に指定する: giao một công ty không tồn tại trên thực tế cho một người tiếp nhận

    [ げんぞん ]

    n/ v

    sự tồn tại hiện tại/sự hiện hữu/tồn tại/hiện hữu/hiện có
    現存する最古の城: Lâu đài cổ nhất hiện còn tồn tại
    現存する動物の化石の世界で初めての発見: Phát hiện đầu tiên trên thế giới về hóa thạch của loại động vật hiện tồn tại trên thế giới
    現存するマオリ文化を見学する: Tham quan tìm hiểu nền văn hóa Maori hiện tồn tại trên thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X